Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Happiness Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Happiness
- 2. Bài mẫu chủ đề Happiness - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Are you a happy person?
- 2.2. What usually makes you happy?
- 2.3. Do you think people in your country are generally happy people?
- 2.4. Is there anything that has made you feel happy lately?
- 2.5. What made you happy when you were little?
- 2.6. What do you think will make you happy in the future?
- 2.7. When do you feel happy at work? Why?
- 2.8. Do you feel happy when buying new things?
- 2.9. Do you think people are happy when buying new things?
- 3. Từ vựng Topic Happiness - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề Happiness trong phần thi IELTS Speaking Part 1 xoay quanh cảm xúc, niềm vui và những điều khiến bạn hạnh phúc trong cuộc sống. Thí sinh có thể được hỏi về thời điểm hạnh phúc nhất, điều gì mang lại niềm vui hay cách duy trì tâm trạng tích cực. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Happiness trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Happiness
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Happiness. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Happiness:
-
Are you a happy person? (Bạn có phải là một người hạnh phúc không?)
-
What usually makes you happy? (Điều gì thường khiến bạn hạnh phúc?)
-
Do you think people in your country are generally happy people? (Bạn có nghĩ rằng mọi người ở nước bạn nói chung là những người hạnh phúc không?)
-
Is there anything that has made you feel happy lately? (Gần đây có điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc không?)
-
What made you happy when you were little? (Điều gì đã khiến bạn hạnh phúc khi còn nhỏ?)
-
What do you think will make you happy in the future? (Bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn hạnh phúc trong tương lai?)
-
When do you feel happy at work? Why? (Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc ở nơi làm việc? Tại sao?)
-
Do you feel happy when buying new things? (Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới không?)
-
Do you think people are happy when buying new things? (Bạn có nghĩ rằng mọi người hạnh phúc khi mua những thứ mới không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Happiness - IELTS Speaking Part 1
2.1. Are you a happy person?
Are you a happy person? (Bạn có phải là người hạnh phúc không?)
Yes, I think I am. I usually try to stay positive and appreciate small things in life, like spending time with my family or enjoying a good meal. Of course, I have bad days sometimes, but overall, I’d say I’m a cheerful person.
(Vâng, tôi nghĩ là có. Tôi thường cố gắng giữ thái độ tích cực và trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống, như dành thời gian cho gia đình hoặc thưởng thức một bữa ăn ngon. Tất nhiên, đôi khi tôi cũng có những ngày tồi tệ, nhưng nhìn chung, tôi là một người vui vẻ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stay positive: giữ thái độ tích cực
-
Appreciate small things: trân trọng những điều nhỏ bé
-
Cheerful person: người vui vẻ, lạc quan
-
Bad days: những ngày tồi tệ
2.2. What usually makes you happy?
What usually makes you happy? (Điều gì thường khiến bạn hạnh phúc?)
Spending quality time with my loved ones really makes me happy. I enjoy chatting with my friends, watching movies with my family, or simply relaxing with a cup of coffee. Those little moments help me forget stress and feel more content with life.
(Dành thời gian chất lượng bên những người thân yêu thật sự khiến tôi hạnh phúc. Tôi thích trò chuyện với bạn bè, xem phim cùng gia đình hoặc đơn giản là thư giãn với một tách cà phê. Những khoảnh khắc nhỏ ấy giúp tôi quên đi căng thẳng và cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Spending quality time: dành thời gian chất lượng
-
Loved ones: những người thân yêu
-
Feel content with life: cảm thấy hài lòng với cuộc sống
-
Forget stress: quên đi căng thẳng
2.3. Do you think people in your country are generally happy people?
Do you think people in your country are generally happy people? (Bạn có nghĩ rằng người dân ở đất nước bạn nhìn chung là những người hạnh phúc không?)
Yes, I believe so. Most people in my country tend to stay optimistic even when life is tough. They enjoy simple pleasures like sharing meals, spending time with family, and celebrating traditional festivals. I think that positive mindset helps them stay happy and hopeful.
(Vâng, tôi nghĩ vậy. Hầu hết mọi người ở đất nước tôi có xu hướng lạc quan ngay cả khi cuộc sống khó khăn. Họ thích những niềm vui giản dị như ăn uống cùng nhau, dành thời gian cho gia đình và tham gia các lễ hội truyền thống. Tôi nghĩ chính tinh thần tích cực đó giúp họ luôn hạnh phúc và tràn đầy hy vọng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stay optimistic: giữ tinh thần lạc quan
-
Simple pleasures: những niềm vui giản dị
-
Positive mindset: tư duy tích cực
-
Hopeful: đầy hy vọng
2.4. Is there anything that has made you feel happy lately?
Is there anything that has made you feel happy lately? (Gần đây có điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc không?)
Yes, definitely. A few weeks ago, I managed to take a short trip to the beach after months of being busy with work. Spending time by the sea, listening to the sound of the waves, and watching the sunset really lifted my spirits. It reminded me how important it is to slow down and enjoy the present moment.
(Chắc chắn rồi. Vài tuần trước, tôi đã có dịp đi du lịch ngắn ngày ra biển sau nhiều tháng bận rộn với công việc. Dành thời gian bên bờ biển, lắng nghe tiếng sóng và ngắm hoàng hôn thật sự khiến tâm trạng tôi tốt hơn. Chuyến đi đó nhắc tôi nhớ rằng việc sống chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại quan trọng đến thế nào.)
Vocabulary ghi điểm
-
Lift one’s spirits: làm ai đó vui lên, cải thiện tâm trạng
-
Slow down: sống chậm lại, thư giãn
-
Enjoy the present moment: tận hưởng khoảnh khắc hiện tại
-
Be busy with work: bận rộn với công việc
2.5. What made you happy when you were little?
What made you happy when you were little? (Điều gì khiến bạn hạnh phúc khi còn nhỏ?)
When I was a kid, I was happiest when I got to play outside with my friends. We used to spend hours running around, playing hide and seek, or riding our bikes until sunset. Life felt so simple back then, and those carefree days are some of my best childhood memories.
(Khi còn nhỏ, tôi hạnh phúc nhất là được chơi ngoài trời với bạn bè. Chúng tôi thường chạy nhảy suốt nhiều giờ, chơi trốn tìm hoặc đạp xe đến tận hoàng hôn. Cuộc sống khi đó thật đơn giản, và những ngày vô tư ấy là những kỷ niệm tuổi thơ đẹp nhất của tôi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Hide and seek: trò chơi trốn tìm
-
Ride bikes: đạp xe
-
Carefree days: những ngày tháng vô tư, không lo nghĩ
-
Childhood memories: kỷ niệm tuổi thơ
2.6. What do you think will make you happy in the future?
What do you think will make you happy in the future? (Bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn hạnh phúc trong tương lai?)
In the future, I think what will make me truly happy is having a balanced life, a stable career, good health, and time to travel and be with my loved ones. I don’t need to be rich or famous; I just hope to live peacefully and do things that give me a sense of purpose.
(Trong tương lai, tôi nghĩ điều khiến tôi thật sự hạnh phúc là có một cuộc sống cân bằng, một sự nghiệp ổn định, sức khỏe tốt và thời gian để du lịch cũng như ở bên những người thân yêu. Tôi không cần phải giàu có hay nổi tiếng; tôi chỉ mong được sống bình yên và làm những điều mang lại cho tôi cảm giác ý nghĩa.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Balanced life: cuộc sống cân bằng
-
Stable career: sự nghiệp ổn định
-
Sense of purpose: cảm giác có ý nghĩa, mục tiêu sống
-
Live peacefully: sống bình yên
2.7. When do you feel happy at work? Why?
When do you feel happy at work? Why? (Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?)
I feel happiest at work when I accomplish something meaningful, like finishing a big project or receiving positive feedback from my boss or colleagues. It gives me a real sense of achievement and motivates me to keep improving. I also enjoy working with supportive teammates because it makes the job more enjoyable and less stressful.
(Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất trong công việc khi hoàn thành được điều gì đó có ý nghĩa, như kết thúc một dự án lớn hoặc nhận được phản hồi tích cực từ sếp hay đồng nghiệp. Điều đó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu thật sự và thúc đẩy tôi tiếp tục hoàn thiện bản thân. Tôi cũng thích làm việc cùng những đồng nghiệp hỗ trợ nhau vì điều đó khiến công việc vui hơn và bớt căng thẳng hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Accomplish something meaningful: hoàn thành điều gì đó có ý nghĩa
-
Positive feedback: phản hồi tích cực
-
Sense of achievement: cảm giác thành tựu
-
Supportive teammates: đồng nghiệp hỗ trợ, hợp tác
2.8. Do you feel happy when buying new things?
Do you feel happy when buying new things? (Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua đồ mới không?)
Yes, I do, but only to some extent. Buying something new, like clothes or gadgets, can make me feel excited and satisfied for a while. However, that feeling doesn’t last long, because I realize that real happiness comes from experiences and relationships, not just material things.
(Có chứ, nhưng chỉ ở một mức độ nhất định thôi. Mua một món đồ mới, như quần áo hoặc thiết bị điện tử, có thể khiến tôi cảm thấy phấn khích và hài lòng trong chốc lát. Tuy nhiên, cảm giác đó không kéo dài lâu, vì tôi nhận ra rằng hạnh phúc thật sự đến từ trải nghiệm và các mối quan hệ, chứ không chỉ từ vật chất.)
Vocabulary ghi điểm:
-
To some extent: ở một mức độ nhất định
-
Feel excited and satisfied: cảm thấy phấn khích và hài lòng
-
Material things: những thứ vật chất
-
Real happiness: hạnh phúc thật sự
2.9. Do you think people are happy when buying new things?
Do you think people are happy when buying new things? (Bạn có nghĩ rằng mọi người cảm thấy hạnh phúc khi mua đồ mới không?)
Yes, I think most people do feel happy when they buy new things. Shopping often gives them a sense of excitement and satisfaction, especially when they get something they’ve wanted for a long time. However, that happiness is usually short-lived because once the novelty fades, people start looking for something else to buy.
(Vâng, tôi nghĩ hầu hết mọi người đều cảm thấy hạnh phúc khi mua đồ mới. Việc mua sắm thường mang lại cho họ cảm giác phấn khích và hài lòng, đặc biệt là khi họ mua được thứ mình mong muốn từ lâu. Tuy nhiên, niềm vui đó thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, vì khi sự mới mẻ qua đi, họ lại bắt đầu tìm kiếm thứ khác để mua.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Sense of excitement and satisfaction: cảm giác phấn khích và hài lòng
-
Something they’ve wanted for a long time: thứ mà họ đã mong muốn từ lâu
-
Short-lived happiness: niềm vui ngắn ngủi
-
Novelty fades: sự mới mẻ phai dần
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Staying at home Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Happiness - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Happiness
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Happiness, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Stay positive |
Giữ thái độ tích cực |
I usually try to stay positive even when things don’t go as planned. |
|
Appreciate small things |
Trân trọng những điều nhỏ bé |
I’ve learned to appreciate small things like having dinner with my family. |
|
Cheerful person |
Người vui vẻ, lạc quan |
I’d say I’m a cheerful person who enjoys simple pleasures. |
|
Bad days |
Những ngày tồi tệ |
Of course, I have bad days sometimes, but I try to stay optimistic. |
|
Spending quality time |
Dành thời gian chất lượng |
Spending quality time with my loved ones always makes me happy. |
|
Loved ones |
Những người thân yêu |
I love hanging out with my loved ones on weekends. |
|
Feel content with life |
Cảm thấy hài lòng với cuộc sống |
Those peaceful moments make me feel content with life. |
|
Forget stress |
Quên đi căng thẳng |
Watching movies helps me forget stress after a long day. |
|
Stay optimistic |
Giữ tinh thần lạc quan |
People in my country tend to stay optimistic even when life is tough. |
|
Simple pleasures |
Những niềm vui giản dị |
We enjoy simple pleasures like sharing meals and laughing together. |
|
Positive mindset |
Tư duy tích cực |
Having a positive mindset helps me deal with challenges. |
|
Hopeful |
Đầy hy vọng |
I always try to stay hopeful about the future. |
|
Lift one’s spirits |
Làm ai đó vui lên |
Listening to music can really lift my spirits after a tiring day. |
|
Slow down |
Sống chậm lại |
That trip reminded me to slow down and enjoy life. |
|
Enjoy the present moment |
Tận hưởng khoảnh khắc hiện tại |
I’ve learned to enjoy the present moment instead of worrying too much. |
|
Be busy with work |
Bận rộn với công việc |
I’ve been busy with work, so that vacation made me happy. |
|
Hide and seek |
Trò chơi trốn tìm |
As a child, I loved playing hide and seek with my friends. |
|
Carefree days |
Những ngày vô tư, không lo nghĩ |
Those were carefree days when I didn’t have to worry about anything. |
|
Balanced life |
Cuộc sống cân bằng |
I dream of having a balanced life between work and family. |
|
Stable career |
Sự nghiệp ổn định |
A stable career is something that can bring long-term happiness. |
|
Sense of purpose |
Cảm giác có ý nghĩa, mục tiêu sống |
Helping others gives me a sense of purpose. |
|
Live peacefully |
Sống bình yên |
I just hope to live peacefully and do what I love. |
|
Accomplish something meaningful |
Hoàn thành điều gì đó có ý nghĩa |
I feel proud when I accomplish something meaningful at work. |
|
Positive feedback |
Phản hồi tích cực |
Receiving positive feedback from my boss really motivates me. |
|
Sense of achievement |
Cảm giác thành tựu |
Completing a big project gives me a sense of achievement. |
|
Supportive teammates |
Đồng nghiệp hỗ trợ |
I enjoy working with supportive teammates who help each other. |
|
To some extent |
Ở một mức độ nhất định |
I enjoy shopping, to some extent, when I buy something new. |
|
Feel excited and satisfied |
Cảm thấy phấn khích và hài lòng |
Buying a new phone makes me feel excited and satisfied. |
|
Material things |
Những thứ vật chất |
I don’t think material things can bring lasting happiness. |
|
Real happiness |
Hạnh phúc thật sự |
Real happiness comes from relationships and experiences. |
|
Short-lived happiness |
Niềm vui ngắn ngủi |
Shopping gives only short-lived happiness. |
|
Novelty fades |
Sự mới mẻ phai dần |
Once the novelty fades, people start wanting something else. |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Happiness
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Happiness:
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
On cloud nine |
Cực kỳ hạnh phúc, sung sướng |
I was on cloud nine when I got my IELTS results. |
|
Over the moon |
Vô cùng vui sướng |
She was over the moon after getting her dream job. |
|
In high spirits |
Trong tâm trạng vui vẻ, phấn chấn |
Everyone was in high spirits during the company party. |
|
In seventh heaven |
Cảm thấy như trên thiên đường |
When I’m traveling, I’m in seventh heaven. |
|
Full of the joys of spring |
Tràn đầy năng lượng, vui vẻ |
He came to work full of the joys of spring after his vacation. |
|
Have a whale of a time |
Có khoảng thời gian cực kỳ vui |
We had a whale of a time at the beach last weekend. |
|
Brighten up one’s day |
Làm ai đó vui lên |
A small gift can brighten up my day. |
|
Be walking on air |
Cảm thấy lâng lâng hạnh phúc |
She’s been walking on air since she got engaged. |
|
Made my day |
Khiến tôi rất vui |
Your kind words really made my day. |
|
On top of the world |
Rất vui, cảm thấy như đứng trên đỉnh thế giới |
I felt on top of the world after finishing my first marathon. |
|
Put a smile on one’s face |
Khiến ai đó mỉm cười, vui lên |
Seeing my family always puts a smile on my face. |
|
Like a dog with two tails |
Vô cùng phấn khích, hạnh phúc |
He was like a dog with two tails when he bought his first car. |
|
Burst into laughter |
Cười phá lên |
We burst into laughter while watching that comedy show. |
|
Have butterflies in one’s stomach |
Cảm thấy hồi hộp xen lẫn vui sướng |
I had butterflies in my stomach before my wedding. |
|
Jump for joy |
Nhảy lên vì sung sướng |
She jumped for joy when she heard the good news. |
|
Be all smiles |
Cười tươi, rạng rỡ |
He was all smiles when his friends surprised him with a gift. |
|
Feel on top of the world |
Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc |
I feel on top of the world whenever I spend time with my family. |
|
Count one’s blessings |
Biết ơn vì những điều mình có |
Instead of complaining, I try to count my blessings. |
|
Glow with happiness |
Tỏa sáng, rạng rỡ vì hạnh phúc |
She was glowing with happiness on her graduation day. |
|
Be tickled pink |
Rất vui, rất thích thú |
I was tickled pink when my teacher praised my presentation. |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Happiness giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Happiness trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề Happiness giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về cảm xúc, niềm vui và những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc sống. Chủ đề này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách tự nhiên, mà còn cải thiện khả năng truyền đạt ý tưởng tích cực và chân thực bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao phản xạ giao tiếp và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


